Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
son-in-law




son-in-law
['sʌnin'lɔ:]
danh từ, số nhiều sons-in-law
chồng của con gái mình; con rể


/'sʌninlɔ:/

danh từ, số nhiều sons-in-law
con rể

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.