Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sonnet




sonnet
['sɔnit]
danh từ
bài thơ xonê, bài thơ 14 câu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bài thơ trữ tình ngắn
động từ
làm xonê; ca ngợi bằng xonê; làm xonê tặng (ai) (như) sonneteer


/'sɔnit/

danh từ
bài thơ xonê, bài thơ 14 câu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bài thơ trữ tình ngắn

động từ
làm xonê; ca ngợi bằng xonê; làm xonê tặng (ai) ((cũng) sonneteer)

Related search result for "sonnet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.