Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sonneteer




sonneteer
[,sɔni'tiə]
danh từ
người làm xonê
động từ
(như) sonnet


/,sɔni'tiə/

danh từ
người làm xonê

động từ
(như) sonnet

Related search result for "sonneteer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.