Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sonneur


[sonneur]
danh từ giống đực
người đánh chuông
(kỹ thuật) người điều khiển giàn đóng cọc
(động vật học) cóc tía
(từ cũ, nghĩa cũ) người thổi kèn
dormir comme un sonneur
ngủ say như chết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.