Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sonobuoy




sonobuoy
['sɔnəbɔi]
danh từ
phao âm (để phát hiện tàu ngầm)


/'sɔnəbɔi/

danh từ
phao âm (để phát hiện tàu ngầm)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.