Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sooterkin




sooterkin
['su:təkin]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) kế hoạch chết non, kế hoạch chết yểu


/'sutəkin/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) kế hoạch chết non, kế hoạch chết yểu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.