Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soother




soother
['su:ðə]
danh từ
người làm giảm đau
người dỗ dành
vú cao su (cho trẻ ngậm)


/soother/

danh từ
người làm giảm đau
người dỗ dành
vú cao su (cho trẻ ngậm)

Related search result for "soother"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.