Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sophist




sophist
['sɔfist]
danh từ
người ngụy biện, nhà nguỵ biện
giáo sư triết học (cổ Hy lạp)


/'sɔfist/

danh từ
nhà nguỵ biện
giáo sự triết học (cổ Hy lạp)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sophist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.