Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sophister




sophister
['sɔfistə]
danh từ
(sử học) học sinh đại học lớp trên, sinh viên lớp trên (ở một vài trường đại học Anh, Mỹ)


/'sɔfistə/

danh từ
(sử học) học sinh đại học lớp trên, sinh viên lớp trên (ở một vài trường đại học Anh, Mỹ)

Related search result for "sophister"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.