Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sophisticated





sophisticated
[sə'fistikeitid]
tính từ
tinh vi, phức tạp, rắc rối; công phu
sophisticated instruments
những dụng cụ tinh vi
sophisticated modern weapons
những vũ khí hiện đại tinh vi
thạo đời; sành điệu
giả, giả mạo; pha, không nguyên chất (rượu, dầu...)


/sə'fistikeitid/

tính từ
tinh vi, phức tạp, rắc rối
sophisticated instruments những dụng cụ tinh vi
khôn ra, thạo đời ra
giả, giả mạo; pha, không nguyên chất (rượu, dầu...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sophisticated"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.