Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sophistiqué


[sophistiqué]
tính từ
màu mè, giả tạo
Beauté sophistiquée
vẻ đẹp giả tạo
(từ mới, nghĩa mới) tinh vi (kỹ thuật...)
(từ cũ, nghĩa cũ) pha gian, không nguyên chất (rượu)
phản nghĩa Naturel, simple.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.