Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sophomore




sophomore
['sɔfəmɔ:]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sinh viên năm thứ hai của khoá học ở trường cao đẳng hoặc đại học


/'sɔfəmɔ:/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh năm thứ hai đại học

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.