Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soppy




soppy
['sɔpi]
tính từ
ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước
(thông tục) sướt mướt, ủy mị (tình cảm)
a soppy film
một bộ phim sướt mướt


/'sɔpi/

tính từ
ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước
(thông tục) yếu ớt, ướt át, sướt mướt (tình cảm)

Related search result for "soppy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.