Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sorehead




sorehead
['sɔ:hed]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hay cáu bẳn
người hay cay cú; người thích trả thù (khi bị thua, bị đánh bại...)


/'sɔ:hed/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người hay cáu bẳn
người hay cay cú; người thích trả thù (khi bị thua, bị đánh bại...)

Related search result for "sorehead"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.