Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soricine




soricine
['sɔ:risin]
tính từ
(thuộc) họ chuột chù
như chuột chù


/'sɔ:risin/

tính từ
(thuộc) họ chuột chù
như chuột chù

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.