Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sorrowful





sorrowful
['sɔroufl]
tính từ
cảm thấy buồn rầu, tỏ ra buồn rầu, gây nên sự buồn rầu; buồn phiền, âu sầu
her face was anxious and sorrowful
nét mặt cô ta lộ ra vẻ lo âu và buồn bã


/'sɔrəful/

tính từ
buồn rầu, buồn phiền, âu sầu, ảo não; đau đớn

Related search result for "sorrowful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.