Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sortable




sortable
['sɔ:təbl]
tính từ
có thể lựa chọn ra được, có thể phân loại


/'sɔ:təbl/

tính từ
có thể lựa chọn ra được, có thể phân loại

Related search result for "sortable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.