Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sorus




sorus
['sourəs]
danh từ, số nhiều sori
(thực vật học) ổ túi bao tử (ở dương xỉ)


/'sourəs/

danh từ, số nhiều sori
(thực vật học) ổ túi bao tử (ở dương xỉ)

Related search result for "sorus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.