Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sot




sot
[sɔt]
danh từ
người nghiện rượu bí tỉ (vì thế trở nên đần độn và mụ người đi vì rượu)
nội động từ
nghiện rượu bí tỉ, say rượu


/s7t/

danh từ
người nghiện rượu bí tỉ
người đần độn vì rượu

nội động từ
nghiện rượu bí tỉ, hay rượu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.