Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sou




sou
[su:]
danh từ, số nhiều sous
(sử học) đồng xu (tiền đúc có giá trị thấp của Pháp trước đây)
(thông tục) số tiền rất nhỏ
he hasn't a sou
nó không có một xu dính túi


/su:/

danh từ
(sử học) đồng xu
he hasn't a sou nó không có một xu dính túi

Related search result for "sou"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.