Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soubrette




soubrette
[su:'bret]
danh từ
cô nhài, cô hầu (trong hài kịch, (thường) là người đánh mối đưa duyên cho các tiểu thư); nữ diễn viên đóng cô hầu


/su:'bret/

danh từ
cô nhài, cô hầu (trong kịch, thường là người đánh mối đưa duyên cho các tiểu thư)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.