Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sough




sough
[sau]
danh từ
tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió)
nội động từ
rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió)


/sau/

danh từ
tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió)

nội động từ
rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió)

Related search result for "sough"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.