Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soulful




soulful
['soulfl]
tính từ
biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc, có hồn, làm xúc động sâu sắc
soulful music
nhạc buồn sâu lắng
a soulful expression
vẻ mặt trầm mặc


/'soulful/

tính từ
đầy tâm hồn, đầy tình cảm; làm xúc động, làm xúc cảm (nhạc...)

Related search result for "soulful"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.