Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soumettre


[soumettre]
ngoại động từ
bắt phục tùng, bắt phải hàng
Soumettre l'ennemi
bắt quân thù phải hàng
bắt phải theo
Soumettre quelqu'un à des formalités
bắt ai phải theo thể thức
trình, đệ trình
Soumettre un projet au ministre
đệ trình ông bộ trưởng một dự án
đưa ra
Soumettre une substance à l'analyse
đưa một chất ra phân tích


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.