Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sound-proof




sound-proof
['saund pru:f]
tính từ
được chế tạo hoặc xây dựng sao cho tiếng động không thể đi qua hoặc lọt vào; cách âm
ngoại động từ
làm cho cách âm
I wish we could sound-proof the boy's bedroom!
tôi mong chúng ta có thể cách âm được phòng ngủ của bọn con trai


/'saundru:f/

tính từ
không xuyên âm, cách âm

Related search result for "sound-proof"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.