Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sound-track




sound-track
['saund'træk]
danh từ
dải ghi âm, đường ghi âm (ở mép phim xi-nê, nhạc..); phần nhạc thu


/'saundtræk/

danh từ
đường ghi âm (ở mép phim xi-nê)

Related search result for "sound-track"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.