Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sound-wave




sound-wave
['saund'weiv]
danh từ
sóng âm (chấn động trong không khí hoặc một môi trường khác qua đó âm thanh được truyền đi)


/'saundweiv/

danh từ
sóng âm

Related search result for "sound-wave"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.