Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sounder




sounder
['saundə]
danh từ
máy phát âm
máy điện báo ghi tiếng
người dò
máy dò (chiều sâu của biển...)
lợn rừng đực nhỏ
(từ cổ,nghĩa cổ) đàn lợn rừng


/'saundə/

danh từ
máy phát âm
máy điện báo ghi tiếng
người dò
máy dò (chiều sâu của biển...)
lợn rừng đực nhỏ
(từ cổ,nghĩa cổ) đàn lợn rừng

Related search result for "sounder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.