|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souple
| [souple] | | tính từ | | | mềm | | | Col souple | | cổ mềm | | | mềm dẻo | | | La gymnastique rend souple | | thể dục làm ta mềm dẻo ra | | | mềm mỏng | | | Caractère souple | | tính mềm mỏng | | | mềm mại | | | Corps souple | | thân mềm mại | | | uyển chuyển | | | Style souple | | lời văn uyển chuyển | | | avoir l'échine souple | | | (nghĩa bóng) mềm lưng, quỵ luỵ | | | souple comme un gant | | | mềm mỏng, dễ tính | | phản nghĩa Buté, indocile, têtu; intransigeant. Ferme, raide, rigide |
|
|
|
|