Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
souple


[souple]
tính từ
mềm
Col souple
cổ mềm
mềm dẻo
La gymnastique rend souple
thể dục làm ta mềm dẻo ra
mềm mỏng
Caractère souple
tính mềm mỏng
mềm mại
Corps souple
thân mềm mại
uyển chuyển
Style souple
lời văn uyển chuyển
avoir l'échine souple
(nghĩa bóng) mềm lưng, quỵ luỵ
souple comme un gant
mềm mỏng, dễ tính
phản nghĩa Buté, indocile, têtu; intransigeant. Ferme, raide, rigide



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.