Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sous-ventrière


[sous-ventrière]
danh từ giống cái
dây bụng, đai bụng (ngựa)
manger à s'en faire péter la sous-ventrière
xem péter



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.