| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  souscription 
 
 
 |  | [souscription] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | cuộc quyên góp; tiền quyên góp |  |  |  | Ouvrir une souscription |  |  | mở một cuộc quyên tiền |  |  |  | Recevoir les souscriptions |  |  | nhận tiền quyên góp |  |  |  | sự đặt mua; tiền đặt mua |  |  |  | Souscription à un ouvrage |  |  | sự đặt mua một tác phẩm |  |  |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự ký vào; chữ ký | 
 
 
 |  |  
		|  |  |