Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
southing




southing
['sauθiη]
danh từ
(hàng hải) sự hướng về phía nam; sự tiến về phía nam
(thiên văn học) sự đi qua đường kinh tuyến


/'sauðiɳ/

danh từ
(hàng hải) sự hướng về phía nam; sự tiến về phía nam
(thiên văn học) sự đi qua đường kinh (kinh tuyến)

Related search result for "southing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.