Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
souvenir





souvenir
[,su:və'niə]
danh từ
vật lấy, mua hoặc nhận như quà tặng và giữ để nhắc ta nhớ tới một người, địa điểm hoặc sự kiện; vật kỷ niệm, đồ lưu niệm
a souvenir of my holiday
vật kỷ niệm về ngày nghỉ của tôi
a souvenir shop for tourists
cửa hàng bán đồ lưu niệm cho du khách


/'su:vəniə/

danh từ
vật kỷ niệm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.