Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sown




sown
Xem sow


/sau/

ngoại động từ sowed; sown, sowed
gieo
to sow land with maize gieo ngô lên đất trồng
to sow [the seeds of] dissension gieo mối chia rẽ !sow the wind and reap the whirlwind
gieo gió gặt bão

danh từ
lợn cái; lợn nái
(như) sowbug
rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh !as drunk as a sow
say bí tỉ, say tuý luý !to get (take) the wrong sow by the ear
bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia

Related search result for "sown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.