ngoại động từ sowed; sown, sowed gieo to sow land with maize gieo ngô lên đất trồng to sow [the seeds of] dissension gieo mối chia rẽ !sow the wind and reap the whirlwind gieo gió gặt bão
danh từ lợn cái; lợn nái (như) sowbug rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh !as drunk as a sow say bí tỉ, say tuý luý !to get (take) the wrong sow by the ear bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia