Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
soya





soya
['sɔiə]
Cách viết khác:
soja
['soudʒə]
soya-bean
['sɔiə bi:n]
soy-bean
['sɔi'bi:n]
danh từ
(thực vật học) đỗ tương, đậu nành
soya flour
bột đậu nành
soya milk
sữa đậu nành


/'sɔiə/ (soja) /'soudʤə/ (soya-bean) /'sɔiəbi:n/
bean) /'sɔiəbi:n/

danh từ
(thực vật học) đậu tương, đậu nành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "soya"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.