Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spacer




spacer
['speisə]
danh từ
cái rập cách chữ (ở máy đánh chữ) (như) space-bar
cái chiêm, miếng đệm


/'speisə/

danh từ
(như) space-bar
cái chiêm, miếng đệm

Related search result for "spacer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.