Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spaciousness




spaciousness
['spei∫əsnis]
danh từ
sự rộng rãi; tình trạng có được nhiều chỗ, tình trạng kiếm được nhiều chỗ


/'speiʃəsnis/

danh từ
tính rộng lớn, tính rộng rãi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spaciousness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.