Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spader




spader
['speidə]
danh từ
người đào mai, người đào thuổng
máy đào đất


/'speidə/

danh từ
người đào mai, người đào thuổng
máy đào đất

Related search result for "spader"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.