Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spaghetti





spaghetti
[spə'geti]
danh từ
món xpaghetti; món mì ống (của Y)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (điện học) ống bọc dây điện


/spə'geti/

danh từ
mì ống
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (điện học) ống bọc dây điện

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.