Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spanish





spanish
['spæni∫]
tính từ
(thuộc) Tây ban nha
(thuộc) người Tây Ban Nha, (thuộc) tiếng Tây Ban Nha
danh từ
tiếng Tây ban nha
(the spanish) dân Tây ban nha


/'spæniʃ/

tính từ
(thuộc) Tây ban nha

danh từ
tiếng Tây ban nha
(the spanish) dân Tây ban nha

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spanish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.