Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spanless




spanless
['spænlis]
tính từ
(thơ ca) không giới hạn, không bờ bến, vô biên


/'spænlis/

tính từ
(thơ ca) không giới hạn, không bờ bến, vô biên

Related search result for "spanless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.