Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spar-deck




spar-deck
['spɑ:'dek]
danh từ
(hàng hải) boong tàu, sân tàu (từ mũi đến lái)


/'spɑ:dek/

danh từ
(hàng hải) boong tàu, sân tàu (từ mũi đến lái)

Related search result for "spar-deck"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.