Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sparingness




sparingness
['speəriηnis]
danh từ
sự thanh đạm, sự sơ sài
sự dè xẻn, sự tiết kiệm, sự tằn tiện, sự không hoang phí


/'speəriɳnis/

danh từ
tính chất thanh đạm, tính chất sơ sài
tính chất dè xẻn

Related search result for "sparingness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.