Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sparkler





sparkler
['spɑ:klə]
danh từ, số nhiều sparkler
(số nhiều) kim cương
(số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời
pháo hoa cà hoa cải (loại pháo nhỏ cầm tay khi đốt có tia lửa bắn ra (như) mưa)


/'spɑ:klis/

danh từ
kim cương lấp lánh
(số nhiều) (thông tục) mắt long lanh sáng ngời

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.