Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sparkling





sparkling
['spɑ:kliη]
tính từ
lấp lánh, lóng lánh
sủi tăm; sủi lên những bọt khí nhỏ xíu (rượu vang..)
sparkling wine
rượu sủi tăm
sinh động; lanh lợi và sắc sảo
sparkling conversation
cuộc nói chuyện sinh động


/'spɑ:kliɳ/

tính từ
lấp lánh, lóng lánh
sủi tăm
sparkling wine rượu sủi tăm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sparkling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.