Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sparry




sparry
['spɑ:ri]
tính từ
(khoáng chất) (thuộc) spat; như spat
có nhiều spat


/'spɑ:ri/

tính từ
(khoáng chất) (thuộc) spat; như spat
có nhiều spat

Related search result for "sparry"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.