Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spasmodical




spasmodical
[spæz'mɔdikl]
Cách viết khác:
spasmodic
[spæz'mɔdik]
như spasmodic


/spæz'mɔdik/ (spasmodical) /spæz'mɔdikəl/

tính từ
(y học) co thắt
không đều, lúc có lúc không; lác đác
spasmodic efforts những cố gắng không đều
spasmodic firing súng bắn lác đác
đột biến

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.