Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spastic




spastic
['spæstik]
tính từ
(y học) co cứng; mắc chứng liệt co cứng
danh từ
(y học) người mắc chứng liệt co cứng


/'spæstik/

tính từ
(y học) co cứng

danh từ
(y học) người mắc chứng liệt co cứng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spastic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.