Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speakership




speakership
['spi:kə∫ip]
danh từ
chức chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ)


/'spi:kəʃip/

danh từ
chức chủ tịch hạ nghị viện (Anh, Mỹ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.