Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spearfish




spearfish
['spiəfi∫]
danh từ
(động vật học) cá cờ Nhật bản


/'spiəfiʃ/

danh từ
(động vật học) cá cờ Nhật bản

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.